Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recitative




recitative
[,resitə'ti:v]
danh từ
(âm nhạc) hát nói; đoạn hát nói (trong ôpêra..)


/,resitə'ti:v/

danh từ
(âm nhạc) hát nói
đoạn hát nói

Related search result for "recitative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.