paraffin
paraffin | ['pærəfin] | | danh từ | | | dầu hoả (như) paraffin oil; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ (như) coal oil, kerosene) | | | (hoá học) Parafin, nến, sáp (như) paraffin wax | | ngoại động từ | | | đắp parafin; chữa bằng parafin |
/'pærəfin/
danh từ (hoá học) Parafin
ngoại động từ đắp parafin; chữa bằng parafin
|
|