coupon
coupon | ['ku:pɔn] | | danh từ | | | vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...) | | | phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua) |
/'ku:pɔn/
danh từ vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...) phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)
|
|