Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
osmium



noun
a hard brittle blue-grey or blue-black metallic element that is one of the platinum metals;
the heaviest metal known
Syn:
Os, atomic number 76
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "osmium"
  • Words pronounced/spelled similarly to "osmium"
    oakum osmium

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.