Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osmium





osmium
['ɔzmiəm]
danh từ
(hoá học) Osimi (nguyên số (hoá học))


/'ɔzmiəm/

danh từ
(hoá học) Osimi (nguyên số hoá học)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "osmium"
  • Words pronounced/spelled similarly to "osmium"
    oakum osmium

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.