Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jess


/dʤes/

danh từ

dây buộc chân (chim ưng săn)

ngoại động từ

buộc dây chân vào (chim ưng săn)


Related search result for "jess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.