irrational
irrational | [i'ræ∫ənl] | | tính từ | | | không hợp lý, phi lý | | | the irrational division of labour | | sự phân công lao động bất hợp lý | | | không có lý trí | | | (toán học) vô tỷ | | | irrational function | | hàm vô tỷ | | danh từ | | | (toán học) số vô tỷ |
/i'ræʃənl/
tính từ không hợp lý, phi lý không có lý trí (toán học) vô lý irrational function hàm vô tỷ
danh từ (toán học) số vô tỷ
|
|