Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrationality




irrationality
[i,ræ∫ə'næliti]
danh từ
tính không hợp lý, tính phi lý
điều không hợp lý, điều phi lý


/i,ræʃə'næliti/

danh từ ((cũng) irrationaliness)
tính không hợp lý, tính phi lý
điều không hợp lý, điều phi lý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.