imbecility
imbecility | [,imbi'siliti] | | danh từ | | | tính khờ dại, tính ngu đần | | | hành động khờ dại; lời nói khờ dại | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ |
/,imbi'siliti/
danh từ tính khờ dại, tính ngu đần hành động khờ dại; lời nói khờ dại (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
|
|