Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stupidity




stupidity
[stju:'pidəti]
danh từ
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn
trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi


/stju:'piditi/

danh từ
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn
trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stupidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.