Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contrariwise




contrariwise
['kɔntrəriwaiz]
phó từ
ngược lại; mặt khác
he always gives permission, she, contrariwise, always refuses it
ông ta luôn luôn cho phép, còn bà ta thì ngược lại, lúc nào cũng từ chối
Don't you find him lazy? - Contrariwise! I think he's very painstaking
Anh không nhận thấy là hắn lười hay sao? - Ngược lại! Tôi thấy hắn rất chịu khó
ngược chiều
I work from left to right, he works contrariwise
tôi làm từ trái sang phải, anh ta làm ngược lại
[kən'treəriwaiz]
trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược
they know they are not allowed to park there, but, contrariwise, they always do
họ biết là không được phép đỗ xe ở đó, mà vẫn ngang ngược đỗ xem sao


/'kɔntrəriwaiz/

phó từ
ngược lại, trái lại
ngược chiều, trái chiều
trái thói bướng bỉnh, ngang ngược

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "contrariwise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.