Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vice versa




vice+versa
[,vais'və:sə]
phó từ
ngược lại, với từ ngữ và hoàn cảnh ngược lại
a travel from Hue to Hanoi and vice versa
một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và ngược lại
we gossip about them and vice versa
chúng tôi tán dóc về chúng nó và ngược lại (tức là chúng nó lại tán dóc về chúng ta)



ngược lại

/'vais'və:sə/

phó từ
trở lại, ngược lại
a travel from Hue to Hanoi and vice_versa một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vice versa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.