Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banister





banister
['bænistə]
danh từ
lan can
(số nhiều) thành cầu thang


/'bænistə/

danh từ
lan can
((thường) số nhiều) thành cầu thang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "banister"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.