Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antidiarrheal


noun
a drug used to control or stop diarrhea
Syn:
antidiarrheal drug
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
Kaopectate, Lomotil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.