Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unengaged


adjective
1. not busy or occupied;
free
- the cancellation left her unengaged a good part of the afternoon
Similar to:
idle
2. not promised in marriage
- continued seeing him but on an unengaged basis
Syn:
unpledged, unpromised
Similar to:
unattached, uncommitted

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unengaged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.