Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonsuch


noun
model of excellence or perfection of a kind;
one having no equal
Syn:
ideal, paragon, nonpareil, saint, apotheosis, nonesuch
Derivationally related forms:
apotheosize (for: apotheosis), apotheosise (for: apotheosis), sainthood (for: saint), sanctify (for: saint)
Hypernyms:
model, role model
Hyponyms:
jimdandy, jimhickey, crackerjack, class act, humdinger

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nonsuch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.