Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
marcel


I - noun
a hairdo characterized by deep regular waves that are made by a heated curling iron
Hypernyms:
hairdo, hairstyle, hair style, coiffure, coif

II - verb
make a marcel in a woman's hair
Hypernyms:
wave
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- They marcel their hair

Related search result for "marcel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.