Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leal


adjective
faithful and true
- "leal to the core of her intrepid Scottish heart"- Harry Lauder
Similar to:
loyal
Usage Domain:
archaism, archaicism
Regions:
Scotland

Related search result for "leal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.