Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
derma


noun
the deep vascular inner layer of the skin
Syn:
dermis, corium
Derivationally related forms:
dermic (for: dermis), dermal (for: dermis)
Hypernyms:
stratum
Part Holonyms:
skin, tegument, cutis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "derma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.