Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dermatology




dermatology
[,də:mə'tɔlədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu y học về da và các bệnh về da; khoa da liễu


/,də:mə'tɔlədʤi/

danh từ
(y học) khoa da, bệnh ngoài da


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.