Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corn-fed


adjective
1. fed on corn
- corn-fed livestock
Similar to:
nourished
2. strong and healthy but not sophisticated
Similar to:
provincial

Related search result for "corn-fed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.