Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baryta


noun
any of several compounds of barium
Derivationally related forms:
barytic
Hypernyms:
barium, Ba, atomic number 56
Hyponyms:
barium hydroxide, barium monoxide, barium oxide, barium protoxide, barium dioxide, barium peroxide

Related search result for "baryta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.