Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yottabyte


noun
1. a unit of information equal to 1000 zettabytes or 10^24 bytes
Syn:
YB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Meronyms:
zettabyte, ZB
2. a unit of information equal to 1024 zebibytes or 2^80 bytes
Syn:
yobibyte, YB, YiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Meronyms:
zettabyte, zebibyte, ZB, ZiB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.