Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yobibyte


noun
a unit of information equal to 1024 zebibytes or 2^80 bytes
Syn:
yottabyte, YB, YiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Meronyms:
zettabyte, zebibyte, ZB, ZiB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.