Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ZB


noun
1. a unit of information equal to 1000 exabytes or 10^21 bytes
Syn:
zettabyte
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
yottabyte, YB
Part Meronyms:
exabyte, EB
2. a unit of information equal to 1024 exbibytes or 2^70 bytes
Syn:
zettabyte, zebibyte, ZiB
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
yottabyte, yobibyte, YB, YiB
Part Meronyms:
exabyte, exbibyte, EB, EiB


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.