Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xanthophyll


noun
yellow carotenoid pigments in plants and animal fats and egg yolks
Syn:
xanthophyl, lutein
Hypernyms:
carotenoid

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.