Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lutein




lutein
['lu:tiin]
danh từ
(sinh vật học); (hoá học) Lutein


/'lu:tiin/

danh từ
(sinh vật học); (hoá học) Lutein

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lutein"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.