Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
carotenoid


noun
any of a class of highly unsaturated yellow to red pigments occurring in plants and animals
Hypernyms:
phytochemical, pigment, antioxidant
Hyponyms:
carotene, lycopene, beta-carotene, xanthophyll, xanthophyl,
lutein, zeaxanthin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.