Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
waterway


noun
1. a navigable body of water (Freq. 1)
Hypernyms:
body of water, water
Hyponyms:
ditch, mare clausum, mare liberum, rapid
Instance Hyponyms:
Cross-Florida Waterway, Okeechobee Waterway, Inland Passage, Inside Passage
2. a conduit through which water flows
Syn:
watercourse
Hypernyms:
way
Hyponyms:
canal, flume, headrace, tailrace

Related search result for "waterway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.