Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tradition



noun
1. an inherited pattern of thought or action (Freq. 28)
Derivationally related forms:
traditional
Hypernyms:
content, cognitive content, mental object
2. a specific practice of long standing (Freq. 15)
Syn:
custom
Derivationally related forms:
traditional, customary (for: custom)
Hypernyms:
practice
Hyponyms:
habit, wont, Hadith, institution

Related search result for "tradition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.