|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traditionalism
traditionalism![](img/dict/02C013DD.png) | [trə'di∫ənəlizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tôn trọng truyền thống; chủ nghĩa truyền thống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | In England, turkey is traditionally eaten on Christmas Day | | Ăn gà tây vào ngày Nô-en là truyền thống ở Anh |
/trə'diʃnəlizm/
danh từ
chủ nghĩa truyền thống
sự tôn trọng truyền thống
|
|
|
|