Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skyline


noun
1. the outline of objects seen against the sky
Hypernyms:
outline, lineation
2. the line at which the sky and Earth appear to meet
Syn:
horizon, apparent horizon, visible horizon, sensible horizon
Hypernyms:
line
Part Holonyms:
perspective, linear perspective

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skyline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.