Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sizing


noun
any glutinous material used to fill pores in surfaces or to stiffen fabrics
- size gives body to a fabric
Syn:
size
Derivationally related forms:
size, size (for: size)
Hypernyms:
filler

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "size"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.