Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shred



I - noun
1. a tiny or scarcely detectable amount (Freq. 3)
Syn:
scintilla, whit, iota, tittle, smidgen,
smidgeon, smidgin, smidge
Hypernyms:
small indefinite quantity, small indefinite amount
2. a small piece of cloth or paper
Syn:
rag, tag, tag end, tatter
Hypernyms:
piece of cloth, piece of material
Hyponyms:
pine-tar rag

II - verb
tear into shreds (Freq. 1)
Syn:
tear up, rip up
Derivationally related forms:
shredder
Hypernyms:
tear, rupture, snap, bust
Hyponyms:
tease
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.