Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shred



/ʃred/

danh từ

miếng nhỏ, mảnh vụn

    to tear something into shreds xé cái gì ra từng mảnh

một tí, một chút, một mảnh

    not a shred of evidence không một tí chứng cớ nào cả

    to tear an argument to shred hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ

ngoại động từ shredded, shred

cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.