Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ruble


noun
1. the basic unit of money in Tajikistan
Hypernyms:
Tajikistani monetary unit
2. the basic unit of money in Russia
Syn:
rouble
Hypernyms:
Russian monetary unit
Part Meronyms:
kopek, kopeck, copeck

Related search result for "ruble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.