Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rootle


verb
dig with the snout
- the pig was rooting for truffles
Syn:
rout, root
Hypernyms:
dig, delve, cut into, turn over
Verb Frames:
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    rout root
Related search result for "rootle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.