Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rial


noun
1. the basic unit of money in Yemen;
equal to 100 fils
Syn:
Yemeni rial
Hypernyms:
Yemeni monetary unit
2. the basic unit of money in Oman
Syn:
riyal-omani, Omani rial
Hypernyms:
Omani monetary unit
Part Meronyms:
baiza, baisa
3. the basic unit of money in Iran
Syn:
Iranian rial
Hypernyms:
Iranian monetary unit
Part Meronyms:
Iranian dinar, dinar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.