Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
regrow


verb
grow anew or continue growth after an injury or interruption
- parts of the trunk of this tree can regrow
- some invertebrates can regrow limbs or their tail after they lost it due to an injury
Hypernyms:
grow, develop, produce, get, acquire
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.