Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prefab


I - noun
a prefabricated structure
Hypernyms:
structure, construction

II - adjective
manufactured in standard sizes to be shipped and assembled elsewhere
- a pre structure
Similar to:
ready-made

Related search result for "prefab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.