Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pinna



noun
1. division of a usually pinnately divided leaf
Syn:
pinnule
Hypernyms:
leaflet
2. the externally visible cartilaginous structure of the external ear
Syn:
auricle, ear
Derivationally related forms:
auricular (for: auricle), auriculate (for: auricle)
Hypernyms:
cartilaginous structure
Hyponyms:
cauliflower ear
Part Holonyms:
external ear, outer ear
Part Meronyms:
earlobe, ear lobe, tragus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pinna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.