Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
motherland


noun
the country where you were born (Freq. 1)
Syn:
fatherland, homeland, mother country, country of origin, native land
Hypernyms:
country, state, land
Hyponyms:
old country

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.