Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lanyard


noun
1. a cord with an attached hook that is used to fire certain types of cannon
Syn:
laniard
Hypernyms:
cord
2. a cord worn around the neck to hold a knife or whistle
Syn:
laniard
Hypernyms:
cord
3. (nautical) a line used for extending or fastening rigging on ships
Syn:
laniard
Topics:
seafaring, navigation, sailing
Hypernyms:
line

Related search result for "lanyard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.