Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hygiene



noun
1. a condition promoting sanitary practices
- personal hygiene
Derivationally related forms:
hygienic, hygienical
Hypernyms:
sanitariness
2. the science concerned with the prevention of illness and maintenance of health
Syn:
hygienics
Derivationally related forms:
hygienic
Hypernyms:
medicine, medical specialty

Related search result for "hygiene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.