Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
feud


I - noun
a bitter quarrel between two parties
Hypernyms:
conflict, struggle, battle
Hyponyms:
vendetta, blood feud

II - verb
carry out a feud
- The two professors have been feuding for years
Hypernyms:
contend, fight, struggle
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

Related search result for "feud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.