Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feud




feud
[fju:d]
danh từ
(sử học) thái ấp, đất phong
mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
to be at deadly feud with somebody
mang mối tử thù với ai
to sink a feud
quên mối hận thù, giải mối hận thù
động từ
hận thù, căm hận
the boy feuds with those who have killed his beloved father
thằng bé căm hận những kẻ đã giết người cha thân yêu của nó


/fju:d/

danh từ
(sử học) thái ấp, đất phong
mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
to be at deadly feud with somebody mang mối tử thù với ai
to sink a feud quên mối hận thù, giải mối hận th

Related search result for "feud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.