Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
despondent


adjective
without or almost without hope (Freq. 3)
- despondent about his failure
- too heartsick to fight back
Syn:
heartsick
Similar to:
hopeless
Derivationally related forms:
heartsickness (for: heartsick), despondency, despondence, despond


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.