Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crescent



I - noun
any shape resembling the curved shape of the moon in its first or last quarters
Hypernyms:
curve, curved shape

II - adjective
resembling the new moon in shape
Syn:
crescent-shaped, semilunar, lunate
Similar to:
rounded

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.