Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crescent





crescent


crescent

A crescent is the shape of the moon around the time of the new moon.

['kresnt]
danh từ
trăng lưỡi liềm
hình lưỡi liềm
(sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
đạo Hồi
the Cross and the Crescent
Đạo Thiên chúa và Đạo Hồi
tính từ
có hình lưỡi liềm
đang tăng lên, đang phát triển



(thiên văn) trăng lưỡi liềm, trăng khuyết

/'kresnt/

danh từ
trăng lưỡi liềm
hình lưỡi liềm
(sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
đạo Hồi

tính từ
có hình lưỡi liềm
đang tăng lên, đang phát triển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.