Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excrescent




excrescent
[iks'kresnt]
tính từ
(sinh vật học) phát triển không bình thường
thừa, vô ích, không cần thiết


/iks'kresnt/

tính từ
(sinh vật học) phát triển không bình thường
thừa, vô ích, không cần thiết
(ngôn ngữ học) do hài âm

Related search result for "excrescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.